Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
early history
đánh vần lại phiên âm
urlee histawree
âm tiết
ear
.
ly
his
.
to
.
ry
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
œ
r
l
i
h
ɪ
s
t
ɔ
r
i
œ
giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
œ
giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường ôi chữ ghép
Quyết định IPA giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
IPA # 311
Hệ lục giác unicode 0153
en-GB
8
is-IS
8
id-ID
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm early history TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản