Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 2
Kiểu đầu vào
/
từ
emaciation
đánh vần lại phiên âm
i.may.shee.AY.shən
âm tiết
e
.
ma
.
ci
.
a
.
tion
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Hoa kỳ lá cờ
Tiếng anh - mỹ
Phân tích
ɪ
ˌ
m
ʃ
i
ˈ
ʃ
ə
n
ɪ
nâng lên gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
ɪ
sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA bé nhỏ thủ đô i
Quyết định IPA sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 319
Hệ lục giác unicode 026A
en-NZ
21
en-IN
21
en-US
17
en-GB
16
en-AU
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm emaciation TRONG Tiếng anh - mỹ

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói emaciation TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản