Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
embarrassedly
đánh vần lại phiên âm
ehmbarəsidlee
âm tiết
em
.
bar
.
rassed
.
ly
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Hoa kỳ lá cờ
Tiếng anh - mỹ
Phân tích
ɛ
m
ˈ
b
æ
ɹ
ə
s
ˌ
ɪ
d
l
i
ɛ
giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
ɛ
giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA epsilon
Quyết định IPA giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 303
Hệ lục giác unicode 025B
en-GB
19
en-US
18
en-NZ
18
en-IN
18
en-AU
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm embarrassedly TRONG Tiếng anh - mỹ

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói embarrassedly TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản