Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
emboîter (hộp)
đánh vần lại phiên âm
ah.bwah.teh
âm tiết
em
.
boî
.
ter
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɑ̃
b
w
a
t
e
ɑ̃
bị mũi hoá mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA kịch bản a
Quyết định IPA mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 305
Hệ lục giác unicode 0251
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-CA
15
fr-FR
14
es-BZ
5
es-GQ
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm emboîter TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi hộp TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản