Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
embrasure de la porte
đánh vần lại phiên âm
ahbrahzuer də lah pahawrt
âm tiết
em
.
bra
.
su
.
re
d
.
e
l
.
a
por
.
te
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
ɑ̃
b
ʁ
a
z
ʏ
ʁ
d
ə
l
a
p
ɑɔ̯
ʁ
t
ɑ̃
bị mũi hoá mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA kịch bản a
Quyết định IPA mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 305
Hệ lục giác unicode 0251
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-FR
10
fr-CA
10
ms-MY
10
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm embrasure de la porte TRONG Tiếng pháp ở canada

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói embrasure de la porte TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản