Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
empirisme (chủ nghĩa kinh nghiệm)
đánh vần lại phiên âm
ah.peeree.s.m
âm tiết
em
.
pi
.
ris
.
me
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɑ̃
p
i
ʁ
i
s
m
ɑ̃
bị mũi hoá mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA kịch bản a
Quyết định IPA mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 305
Hệ lục giác unicode 0251
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-CA
16
fr-FR
15
de-DE
5
en-US
5
en-GB
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm empirisme TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi chủ nghĩa kinh nghiệm TRONG Tiếng pháp

Pháp lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản