Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
en état de navigabilité
đánh vần lại phiên âm
a eh.taw də nahvigahbiliteh
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
æ̃
e
t
ɔ
d
ə
n
a
v
ɪ
ɡ
a
b
ɪ
l
ɪ
t
e
æ̃
bị mũi hoá không có vòng tròn gần mở đằng trước nguyên âm
æ
gần mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA ash; chữ thường a-e chữ ghép
Quyết định IPA gần mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 325
Hệ lục giác unicode 00E6
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm en état de navigabilité TRONG Tiếng pháp ở canada

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói en état de navigabilité TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản