Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 11
Kiểu đầu vào
/
từ
encarceramento
đánh vần lại phiên âm
ẽ.kahkh.seh.rrah.MẼ.tuu
âm tiết
en
.
car
.
ce
.
ra
.
men
.
to
phương ngữ
Brazil lá cờ
Tiếng bồ đào nha của người brazi
Phân tích
k
a
x
s
e
ɾ
a
ˈ
m
t
ʊ
bị mũi hoá gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
e
gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường e
Quyết định IPA gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 302
Hệ lục giác unicode 0065
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
pt-BR
53
pt-PT
19
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm encarceramento TRONG Tiếng bồ đào nha của người brazi

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Brazil lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng bồ đào nha của người brazi
Học cách nói encarceramento TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản