Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
engourdir (vô cảm)
đánh vần lại phiên âm
ah.guur.jir
âm tiết
en
.
gour
.
dir
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
ɑ̃
ɡ
ʊ
ʁ
d͡z
ɪ
ʁ
ɑ̃
bị mũi hoá mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA kịch bản a
Quyết định IPA mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 305
Hệ lục giác unicode 0251
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-CA
47
fr-BE
20
fr-FR
16
de-DE
15
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm engourdir TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi vô cảm TRONG Tiếng pháp ở canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản