Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
enrouler (gói)
đánh vần lại phiên âm
ah.roo.leh
âm tiết
en
.
rou
.
ler
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɑ̃
ʁ
u
l
e
ɑ̃
bị mũi hoá mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA kịch bản a
Quyết định IPA mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 305
Hệ lục giác unicode 0251
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-FR
15
fr-CA
6
pt-PT
5
pt-BR
5
he-IL
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm enrouler TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi gói TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản