Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
entrer en éruption
đánh vần lại phiên âm
ah.treh ah.n eh.ryp.syaw
âm tiết
en
.
trer
e
.
n
é
.
rup
.
tion
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɑ̃
t
ʁ
e
ɑ̃
n
e
ʁ
y
p
s
j
ɔ̃
ɑ̃
bị mũi hoá mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
ɑ
mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA kịch bản a
Quyết định IPA mở mặt sau không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 305
Hệ lục giác unicode 0251
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-FR
95
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm entrer en éruption TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói entrer en éruption TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản