Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
enumerated
đánh vần lại phiên âm
i.NYOO.mər.ay.tid
âm tiết
e
.
nu
.
mer
.
a
.
ted
phương ngữ
Vương quốc anh lá cờ
Tiếng anh của người anh
Phân tích
ɪ
n
j
ˈ
m
ə
ɹ
ˌ
t
ɪ
d
ɪ
nâng lên gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
ɪ
sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA bé nhỏ thủ đô i
Quyết định IPA sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 319
Hệ lục giác unicode 026A
en-NZ
21
en-IN
21
en-GB
19
en-AU
19
en-US
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm enumerated TRONG Tiếng anh của người anh

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản