Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
epiglottis
đánh vần lại phiên âm
eh.pee.ƔLAW.təs
âm tiết
ep
.
i
.
glot
.
tis
phương ngữ
Nước hà lan lá cờ
Tiếng hà lan
Phân tích
p
ˈ
ɣ
l
ɔ
t
ə
s
dài gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
e
gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường e
Quyết định IPA gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 302
Hệ lục giác unicode 0065
ː
dài
diacritic
Tên IPA chiều dài đánh dấu
Quyết định IPA chiều dài đánh dấu
IPA # 503
Hệ lục giác unicode 02D0
de-DE
13
nl-NL
11
en-US
4
ja-JP
4
en-GB
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm epiglottis TRONG Tiếng hà lan

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản