Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
esprit de corps
đánh vần lại phiên âm
ahs.pree də kahawr
âm tiết
es
.
prit
d
.
e
corp
.
s
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
a
s
p
ʁ
i
d
ə
k
ɑɔ̯
ʁ
a
trình độ cao mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
a
mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường a
Quyết định IPA mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 304
Hệ lục giác unicode 0061
fr-CA
76
cmn-CN
23
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm esprit de corps TRONG Tiếng pháp ở canada

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản