Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
etymologie (từ nguyên học)
đánh vần lại phiên âm
eh.tee.moh.loh.ƔEE
âm tiết
ety
.
mo
.
lo
.
gie
phương ngữ
Nước hà lan lá cờ
Tiếng hà lan
Phân tích
t
m
l
ˈ
ɣ
dài gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
e
gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường e
Quyết định IPA gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 302
Hệ lục giác unicode 0065
ː
dài
diacritic
Tên IPA chiều dài đánh dấu
Quyết định IPA chiều dài đánh dấu
IPA # 503
Hệ lục giác unicode 02D0
nl-NL
29
de-DE
10
nb-NO
10
hu-HU
10
sk-SK
10
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm etymologie TRONG Tiếng hà lan

Lam thê nao để noi từ nguyên học TRONG Tiếng hà lan

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản