Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
exasperated
đánh vần lại phiên âm
ig.ZA.spər.ay.tid
âm tiết
e
.
xas
.
pe
.
ra
.
ted
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
New zealand lá cờ
Tiếng anh new zealand
Phân tích
ɪ
ɡ
ˈ
z
æ
s
p
ə
ɹ
t
ɪ
d
ɪ
nâng lên gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
ɪ
sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA bé nhỏ thủ đô i
Quyết định IPA sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 319
Hệ lục giác unicode 026A
en-GB
32
en-US
31
en-NZ
12
en-IN
12
en-AU
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm exasperated TRONG Tiếng anh new zealand

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản