Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
fırlatmak (ném)
đánh vần lại phiên âm
foorlahtmahk
âm tiết
fır
.
lat
.
mak
phương ngữ
Thổ nhĩ kỳ lá cờ
Tiếng thổ nhĩ kỳ
Phân tích
f
ɯ
r
ɫ
a
t
m
a
k
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
tr-TR
23
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm fırlatmak TRONG Tiếng thổ nhĩ kỳ

Lam thê nao để noi ném TRONG Tiếng thổ nhĩ kỳ

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản