Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
faire surface (mặt)
đánh vần lại phiên âm
fahr suer.fahs
âm tiết
fa
.
i
.
re
sur
.
fa
.
ce
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
f
a
ʁ
s
ʏ
ʁ
f
a
s
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
es-ES
6
es-MX
6
fr-FR
6
fr-CA
6
es-VE
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm faire surface TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi mặt TRONG Tiếng pháp ở canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản