Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
farfar (ông)
đánh vần lại phiên âm
farfahr
phương ngữ
Thụy điển lá cờ
Tiếng thụy điển
Phân tích
f
ɑː
r
f
a
r
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
tr-TR
16
is-IS
16
sv-SE
16
ar-SA
16
he-IL
16
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm farfar TRONG Tiếng thụy điển

Lam thê nao để noi ông TRONG Tiếng thụy điển

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản