Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
fat finger
đánh vần lại phiên âm
FAHT FING.gə
âm tiết
fat
fin
.
ger
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
f
ˈ
a
t
f
ˈ
ɪ
ŋ
ɡ
ə
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
de-DE
7
en-US
7
ru-RU
7
en-GB
7
nb-NO
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm fat finger TRONG Tiếng anh úc

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản