Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 2
Kiểu đầu vào
/
từ
fluorescence (huỳnh quang)
đánh vần lại phiên âm
flue.aw.reh.sahs
âm tiết
fluo
.
res
.
cen
.
ce
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
f
l
y
ɔ
ʁ
ɛ
s
ɑ̃
s
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
fr-FR
40
pt-PT
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm fluorescence TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi huỳnh quang TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản