Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
force de frappe
đánh vần lại phiên âm
fawr.s(ə) də frahp
âm tiết
f
.
orce
d
.
e
fra
.
ppe
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
f
ɔ
ʁ
s
(
ə
)
d
ə
f
ʁ
a
p
f
hạ xuống vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
en-CA
25
en-IE
25
fr-BE
25
cmn-CN
24
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm force de frappe TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản