Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
fork (chĩa)
đánh vần lại phiên âm
fog
âm tiết
fork
phương ngữ
Đan mạch lá cờ
Tiếng đan mạch
Phân tích
f
ɒː
ɡ
̊
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
da-DK
100
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm fork TRONG Tiếng đan mạch

Lam thê nao để noi chĩa TRONG Tiếng đan mạch

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản