Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 2
Kiểu đầu vào
/
từ
fourrure (lông)
đánh vần lại phiên âm
foo.ruer
âm tiết
four
.
ru
.
re
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
f
u
ʁ
y
ʁ
f
hạ xuống vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
fr-FR
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm fourrure TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi lông TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản