Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
frankness
đánh vần lại phiên âm
FRAHNK.nəs
âm tiết
frank
.
ness
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
f
ɹ
ˈ
a
ŋ
k
n
ə
s
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
de-DE
6
en-US
6
pt-BR
6
ru-RU
6
en-GB
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm frankness TRONG Tiếng anh úc

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản