Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
fraterniser (anh or anh trai)
đánh vần lại phiên âm
frah.tehr.nee.zeh
âm tiết
fra
.
ter
.
ni
.
ser
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
f
ʁ
a
t
ɛ
ʁ
n
i
z
e
f
hạ xuống vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
fr-FR
19
pt-PT
7
de-DE
6
fr-CA
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm fraterniser TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi anh or anh trai TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản