Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
frise chronologique
đánh vần lại phiên âm
freez kraw.naw.law.zheek
âm tiết
fri
.
se
ch
.
ro
.
no
.
lo
.
gi
.
que
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
f
ʁ
i
z
k
ʁ
ɔ
n
ɔ
l
ɔ
ʒ
i
k
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
fr-FR
13
pl-PL
5
de-DE
4
en-US
4
pt-PT
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm frise chronologique TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản