Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
front nine
đánh vần lại phiên âm
frawnt naheen
âm tiết
front
nine
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
f
r
ɔ
t
n
aiː
n
f
vô thanh môi-nha khoa ma sát phụ âm
f
vô thanh môi răng ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường f
Quyết định IPA vô thanh môi răng ma sát
IPA # 128
Hệ lục giác unicode 0066
is-IS
14
de-DE
5
ja-JP
5
en-GB
5
arb
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm front nine TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản