Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
gelatine (gelatin)
đánh vần lại phiên âm
zhə.lah.TEE.nə
âm tiết
ge
.
la
.
ti
.
ne
phương ngữ
Nước hà lan lá cờ
Tiếng hà lan
Phân tích
ʒ
ə
l
ˈ
t
n
ə
ʒ
lồng tiếng bài phế nang giọng xuýt xoa ma sát phụ âm
ʒ
lồng tiếng vòm miệng-phế nang ma sát
phụ âm
Tên IPA ezh; có đuôi z
Quyết định IPA lồng tiếng bài phế nang ma sát
IPA # 135
Hệ lục giác unicode 0292
nl-NL
21
de-DE
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm gelatine TRONG Tiếng hà lan

Lam thê nao để noi gelatin TRONG Tiếng hà lan

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản