Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
greater
đánh vần lại phiên âm
kreheeterr
âm tiết
great
.
er
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
k
r
ei
ː
t
ɛ
r
k
vô thanh mềm mại dừng lại phụ âm
k
vô thanh mềm mại nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường k
Quyết định IPA vô thanh mềm mại nổ tung
IPA # 109
Hệ lục giác unicode 006B
is-IS
32
sl-SI
5
hu-HU
4
cs-CZ
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm greater TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản