Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
grein (cành)
đánh vần lại phiên âm
kreheen
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
k
r
ei
ː
n
k
vô thanh mềm mại dừng lại phụ âm
k
vô thanh mềm mại nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường k
Quyết định IPA vô thanh mềm mại nổ tung
IPA # 109
Hệ lục giác unicode 006B
is-IS
17
de-DE
6
en-GB
6
fi-FI
6
da-DK
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm grein TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Lam thê nao để noi cành TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản