Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
hard skin
đánh vần lại phiên âm
ahrd s.keen
âm tiết
hard
s
.
kin
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ʼ
a
ʁ
d
s
k
i
n
ʼ
phóng ra
ʼ
phóng ra
diacritic
Tên IPA dấu nháy đơn
Quyết định IPA phóng ra
IPA # 401
Hệ lục giác unicode 02BC
es-ES
7
es-MX
7
fr-FR
7
it-IT
7
id-ID
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm hard skin TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản