Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
hard times
đánh vần lại phiên âm
hahrt taheems
âm tiết
hard
ti
.
mes
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
h
a
r
t
aiː
m
s
h
vô thanh glottal ma sát phụ âm
h
vô thanh glottal ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường h
Quyết định IPA vô thanh glottal ma sát
IPA # 146
Hệ lục giác unicode 0068
es-ES
4
es-MX
4
ja-JP
4
ko-KR
4
is-IS
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm hard times TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản