Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
hartstochtelijk (đam mê)
đánh vần lại phiên âm
hahrts.TAWKH.tə.lək
âm tiết
harts
.
toch
.
te
.
lijk
phương ngữ
Nước hà lan lá cờ
Tiếng hà lan
Phân tích
h
ɑ
r
ts
ˈ
t
ɔ
x
t
ə
l
ə
k
h
vô thanh glottal ma sát phụ âm
h
vô thanh glottal ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường h
Quyết định IPA vô thanh glottal ma sát
IPA # 146
Hệ lục giác unicode 0068
arb
33
nl-NL
33
nb-NO
33
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm hartstochtelijk TRONG Tiếng hà lan

Lam thê nao để noi đam mê TRONG Tiếng hà lan

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản