Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
herb (cỏ)
đánh vần lại phiên âm
(h)ərb
âm tiết
herb
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng anh canada
Phân tích
(
h
)
ɜ˞
b
(
(
bên trái dấu ngoặc đơn
Tên IPA bên trái dấu ngoặc đơn
Quyết định IPA im lặng sự phát âm (miệng), indistinguishable utterance (bắt đầu)
IPA # 906
Hệ lục giác unicode 0028
pt-BR
50
pt-PT
49
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm herb TRONG Tiếng anh canada

Lam thê nao để noi cỏ TRONG Tiếng anh canada

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản