Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
hermetically sealed
đánh vần lại phiên âm
hu.MEH.ti.k.lee SEELD
âm tiết
her
.
me
.
ti
.
cal
.
ly
sealed
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
h
ɜː
m
ˈ
ɛ
t
ɪ
k
l
i
s
ˈ
l
d
h
vô thanh glottal ma sát phụ âm
h
vô thanh glottal ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường h
Quyết định IPA vô thanh glottal ma sát
IPA # 146
Hệ lục giác unicode 0068
en-GB
13
en-AU
12
en-US
11
en-NZ
11
de-DE
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm hermetically sealed TRONG Tiếng anh úc

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản