Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
heures supplémentaires (tăng ca)
đánh vần lại phiên âm
ur sueplehmahtahr
âm tiết
heu
.
res
sup
.
plé
.
men
.
tai
.
res
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
œ
ʁ
s
ʏ
p
l
e
m
ɑ̃
t
a
ʁ
œ
giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
œ
giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường ôi chữ ghép
Quyết định IPA giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
IPA # 311
Hệ lục giác unicode 0153
cmn-CN
36
fr-FR
36
tr-TR
13
fr-BE
13
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm heures supplémentaires TRONG Tiếng pháp ở canada

Lam thê nao để noi tăng ca TRONG Tiếng pháp ở canada

Canada lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng pháp ở canada
Học cách nói heures supplémentaires TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản