Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 3
Kiểu đầu vào
/
từ
homosexualité (tính tình dục đồng giới)
đánh vần lại phiên âm
oh.moh.sehk.sywah.lee.teh
âm tiết
h
.
om
.
ose
.
xua
.
li
.
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
o
m
o
s
ɛ
k
s
ɥ
a
l
i
t
e
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
fr-FR
22
fr-CA
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm homosexualité TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi tính tình dục đồng giới TRONG Tiếng pháp

Pháp lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng pháp
Học cách nói homosexualité TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản