Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
horse riding
đánh vần lại phiên âm
ohr.seh ree.dee.ng
âm tiết
horse
ri
.
ding
phương ngữ
Nước ý lá cờ
Tiếng ý
Phân tích
o
r
s
e
r
i
d
i
n
ɡ
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
o
gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường o
Quyết định IPA gần giữa mặt sau làm tròn nguyên âm
IPA # 307
Hệ lục giác unicode 006F
it-IT
11
es-ES
4
es-MX
4
hr-HR
4
ro-RO
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm horse riding TRONG Tiếng ý

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản