Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
humblement
đánh vần lại phiên âm
uh.blə.ma
âm tiết
hum
.
ble
.
ment
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
œ̃
˞
b
l
ə
m
æ̃
œ̃
bị mũi hoá giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
œ
giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường ôi chữ ghép
Quyết định IPA giữa mở đằng trước làm tròn nguyên âm
IPA # 311
Hệ lục giác unicode 0153
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-CA
23
fr-FR
8
en-US
8
ru-RU
8
en-NZ
8
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm humblement TRONG Tiếng pháp ở canada

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói humblement TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản