Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
hysterically
đánh vần lại phiên âm
hi.STEH.ri.klee
âm tiết
hys
.
te
.
ri
.
cal
.
ly
phương ngữ
Tiếng anh lá cờ
Châu úc lá cờ
Tiếng anh úc
Phân tích
h
ɪ
s
t
ˈ
ɛ
ɹ
ɪ
k
l
i
h
vô thanh glottal ma sát phụ âm
h
vô thanh glottal ma sát
phụ âm
Tên IPA chữ thường h
Quyết định IPA vô thanh glottal ma sát
IPA # 146
Hệ lục giác unicode 0068
en-AU
19
en-US
18
en-NZ
18
en-IN
18
en-GB
7
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm hysterically TRONG Tiếng anh úc

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản