Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
iaktta (đồng hồ)
đánh vần lại phiên âm
iahktah
phương ngữ
Thụy điển lá cờ
Tiếng thụy điển
Phân tích
ɪa
kt
̪
ʰ
a
ɪa
từ sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn ĐẾN mở đằng trước không có vòng tròn Nguyên âm đôi
ɪ
sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA bé nhỏ thủ đô i
Quyết định IPA sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 319
Hệ lục giác unicode 026A
a
mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường a
Quyết định IPA mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 304
Hệ lục giác unicode 0061
sv-SE
5
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm iaktta TRONG Tiếng thụy điển

Lam thê nao để noi đồng hồ TRONG Tiếng thụy điển

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản