Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 2
Kiểu đầu vào
/
từ
illustre (có tiếng)
đánh vần lại phiên âm
ee.lystr
âm tiết
il
.
lus
.
tre
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
i
l
y
s
t
ʁ
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường i
Quyết định IPA đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 301
Hệ lục giác unicode 0069
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm illustre TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi có tiếng TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản