Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
impermanence
đánh vần lại phiên âm
uh.pehr.mah.nahs
âm tiết
im
.
per
.
ma
.
nen
.
ce
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɛ̃
p
ɛ
ʁ
m
a
n
ɑ̃
s
ɛ̃
bị mũi hoá giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
ɛ
giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA epsilon
Quyết định IPA giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 303
Hệ lục giác unicode 025B
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
fr-FR
12
de-DE
4
pt-PT
4
pl-PL
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm impermanence TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói impermanence TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản