Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
in confidence
đánh vần lại phiên âm
een kõoo.fi.dãũs
âm tiết
i
.
n
con
.
fi
.
den
.
ce
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
i
n
k
õu
̯
̃
f
ɪ
d
ãũ̯
s
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường i
Quyết định IPA đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 301
Hệ lục giác unicode 0069
fr-CA
12
de-DE
4
en-US
4
pt-PT
4
pt-BR
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm in confidence TRONG Tiếng pháp ở canada

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản