Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
incohérence
đánh vần lại phiên âm
uh.kaw.eh.rahs
âm tiết
in
.
co
.
.
ren
.
ce
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
ɛ̃
k
ɔ
e
ʁ
ɑ̃
s
ɛ̃
bị mũi hoá giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
ɛ
giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA epsilon
Quyết định IPA giữa mở đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 303
Hệ lục giác unicode 025B
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm incohérence TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Pháp lá cờ
Các từ liên quan trong Tiếng pháp
Học cách nói incohérence TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản