Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 2
Kiểu đầu vào
/
từ
indistinct (mờ)
đánh vần lại phiên âm
ẽeejistẽee
âm tiết
in
.
dis
.
tinct
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
ẽi̯
̃
d͡z
ɪ
s
t
ẽi̯
̃
ẽi̯
từ bị mũi hoá gần giữa đằng trước không có vòng tròn ĐẾN không có âm tiết đóng đằng trước không có vòng tròn Nguyên âm đôi
e
gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường e
Quyết định IPA gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 302
Hệ lục giác unicode 0065
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường i
Quyết định IPA đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 301
Hệ lục giác unicode 0069
◌̯
không có âm tiết
diacritic
Tên IPA chỉ số dưới vòm
Quyết định IPA không có âm tiết
IPA # 432
Hệ lục giác unicode 032F
fr-CA
25
de-DE
24
tr-TR
24
cs-CZ
24
Tìm kiếm bản ghi IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản