Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
information services
đánh vần lại phiên âm
infawrmeheesyawn survisehs
âm tiết
in
.
for
.
ma
.
tion
ser
.
vi
.
ces
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
ɪ
n
f
ɔ
r
m
ei
s
j
ɔ
n
s
œ
r
v
ɪ
s
ɛ
s
ɪ
sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
ɪ
sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA bé nhỏ thủ đô i
Quyết định IPA sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 319
Hệ lục giác unicode 026A
tr-TR
22
is-IS
22
nl-NL
8
cy-GB
8
en-US
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm information services TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản