Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
information transfer
đánh vần lại phiên âm
infawrmeheesyawn trahnsferr
âm tiết
in
.
for
.
ma
.
tion
trans
.
fer
phương ngữ
Nước iceland lá cờ
Tiếng iceland tiếng iceland
Phân tích
ɪ
n
f
ɔ
r
m
ei
s
j
ɔ
n
r
a
n
s
f
ɛ
r
ɪ
sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
ɪ
sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA bé nhỏ thủ đô i
Quyết định IPA sắp đến gần gần phía trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 319
Hệ lục giác unicode 026A
is-IS
50
tr-TR
6
id-ID
6
cy-GB
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm information transfer TRONG Tiếng iceland tiếng iceland

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản