Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
ingéniosité
đánh vần lại phiên âm
ẽeezhehnyohziteh
âm tiết
in
.
.
nio
.
si
.
phương ngữ
Tiếng pháp lá cờ
Canada lá cờ
Tiếng pháp ở canada
Phân tích
ẽi̯
̃
ʒ
e
n
j
o
z
ɪ
t
e
ẽi̯
từ bị mũi hoá gần giữa đằng trước không có vòng tròn ĐẾN không có âm tiết đóng đằng trước không có vòng tròn Nguyên âm đôi
e
gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường e
Quyết định IPA gần giữa đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 302
Hệ lục giác unicode 0065
◌̃
bị mũi hoá
diacritic
Tên IPA chỉ số trên dấu ngã
Quyết định IPA bị mũi hoá
IPA # 424
Hệ lục giác unicode 0303
i
đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
nguyên âm
Tên IPA chữ thường i
Quyết định IPA đóng đằng trước không có vòng tròn nguyên âm
IPA # 301
Hệ lục giác unicode 0069
◌̯
không có âm tiết
diacritic
Tên IPA chỉ số dưới vòm
Quyết định IPA không có âm tiết
IPA # 432
Hệ lục giác unicode 032F
fr-CA
12
es-ES
4
es-MX
4
pt-PT
4
ja-JP
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm ingéniosité TRONG Tiếng pháp ở canada

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Học cách nói ingéniosité TRONG

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản